Phim hoạt hình |
TT |
Phim |
Đạo diễn |
Năm |
Thứ hạng
AFI's 100 |
1 |
Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn
(Snow White and the Seven Dwarfs) |
Wilfred Jackson
Walt Disney
(sản xuất) |
1937 |
34 |
2 |
Pinocchio |
Walt Disney
(sản xuất) |
1940 |
- |
3 |
Bambi |
David D. Hand
Walt Disney
(sản xuất) |
1942 |
- |
4 |
Vua sư tử
(The Lion King) |
Roger Allers
Rob Minkoff |
1994 |
- |
5 |
Fantasia |
Walt Disney
(sản xuất) |
1940 |
- |
6 |
Câu chuyện đồ chơi
(Toy Story) |
John Lasseter |
1995 |
99 |
7 |
Người đẹp và quái vật
(Beauty and the Beast) |
Gary Trousdale
Kirk Wise |
1991 |
- |
8 |
Shrek |
Andrew Adamson
Vicky Jenson |
2001 |
- |
9 |
Cô bé Lọ Lem
(Cinderella) |
Walt Disney
(sản xuất) |
1950 |
- |
10 |
Truy tìm Nemo
(Finding Nemo) |
Andrew Stanton
Lee Unkrich |
2003 |
- |
Phim tình cảm hài |
TT |
Phim |
Đạo diễn |
Năm |
Thứ hạng
AFI's 100 |
1 |
City Lights |
Charlie Chaplin |
1931 |
11 |
2 |
Annie Hall |
Woody Allen |
1977 |
35 |
3 |
It Happened One Night |
Frank Capra |
1934 |
46 |
4 |
Roman Holiday |
William Wyler |
1953 |
- |
5 |
The Philadelphia Story |
George Cukor |
1940 |
44 |
6 |
When Harry Met Sally... |
Rob Reiner |
1989 |
- |
7 |
Adam's Rib |
George Cukor |
1949 |
- |
8 |
Moonstruck |
Norman Jewison |
1987 |
- |
9 |
Harold and Maude |
Hal Ashby |
1971 |
- |
10 |
Sleepless in Seattle |
Nora Ephron |
1993 |
- |
Phim miền Tây |
TT |
Phim |
Đạo diễn |
Năm |
Thứ hạng
AFI's 100 |
1 |
The Searchers |
John Ford |
1956 |
12 |
2 |
High Noon |
Fred Zinnemann |
1952 |
27 |
3 |
Shane |
George Stevens |
1953 |
45 |
4 |
Unforgiven |
Clint Eastwood |
1992 |
68 |
5 |
Red River |
Howard Hawks
Arthur Rosson |
1948 |
- |
6 |
The Wild Bunch |
Sam Peckinpah |
1969 |
79 |
7 |
Butch Cassidy and the Sundance Kid |
George Roy Hill |
1969 |
73 |
8 |
McCabe and Mrs. Miller |
Robert Altman |
1971 |
- |
9 |
Stagecoach |
John Ford |
1939 |
- |
10 |
Cat Ballou |
Elliot Silverstein |
1965 |
- |
Phim thể thao |
TT |
Phim |
Đạo diễn |
Năm |
Thứ hạng
AFI's 100 |
1 |
Raging Bull |
Martin Scorsese |
1980 |
4 |
2 |
Rocky |
John G. Avildsen |
1976 |
57 |
3 |
The Pride of the Yankees |
Sam Wood |
1942 |
- |
4 |
Hoosiers |
David Anspaugh |
1986 |
- |
5 |
Bull Durham |
Ron Shelton |
1988 |
- |
6 |
The Hustler |
Robert Rossen |
1961 |
- |
7 |
Caddyshack |
Harold Ramis |
1980 |
- |
8 |
Breaking Away |
Peter Yates |
1979 |
- |
9 |
National Velvet |
Clarence Brown |
1944 |
- |
10 |
Jerry Maguire |
Cameron Crowe |
1996 |
- |
Phim trinh thám |
TT |
Phim |
Đạo diễn |
Năm |
Thứ hạng
AFI's 100 |
1 |
Vertigo |
Alfred Hitchcock |
1958 |
9 |
2 |
Chinatown |
Roman Polanski |
1974 |
21 |
3 |
Rear Window |
Alfred Hitchcock |
1954 |
48 |
4 |
Laura |
Otto Preminger |
1944 |
- |
5 |
The Third Man |
Carol Reed |
1949 |
- |
6 |
The Maltese Falcon |
John Huston |
1941 |
31 |
7 |
North by Northwest |
Alfred Hitchcock |
1959 |
55 |
8 |
Blue Velvet |
David Lynch |
1986 |
- |
9 |
Dial M for Murder |
Alfred Hitchcock |
1954 |
- |
10 |
The Usual Suspects |
Bryan Singer |
1995 |
- |
Phim thần thoại |
TT |
Phim |
Đạo diễn |
Năm |
Thứ hạng
AFI's 100 |
1 |
The Wizard of Oz |
Victor Fleming |
1939 |
10 |
2 |
Chúa tể của những chiếc nhẫn: Hội bạn nhẫn
(The Lord of the Rings: The Fellowship of the Ring) |
Peter Jackson |
2001 |
50 |
3 |
It's a Wonderful Life |
Frank Capra |
1946 |
20 |
4 |
King Kong |
Merian C. Cooper
Ernest B. Schoedsack |
1933 |
41 |
5 |
Miracle on 34th Street |
George Seaton |
1947 |
- |
6 |
Field of Dreams |
Phil Alden Robinson |
1989 |
- |
7 |
Harvey |
Henry Koster |
1950 |
- |
8 |
Groundhog Day |
Harold Ramis |
1993 |
- |
9 |
Kẻ trộm thành Bagdad
(The Thief of Bagdad) |
Raoul Walsh |
1924 |
- |
10 |
Big |
Penny Marshall |
1988 |
- |
Phim khoa học viễn tưởng |
TT |
Phim |
Đạo diễn |
Năm |
Thứ hạng
AFI's 100 |
1 |
2001: A Space Odyssey |
Stanley Kubrick |
1968 |
15 |
2 |
Star Wars Episode IV: A New Hope |
George Lucas |
1977 |
13 |
3 |
E.T. người ngoài hành tinh
(E.T. the Extra-Terrestrial) |
Steven Spielberg |
1982 |
24 |
4 |
A Clockwork Orange |
Stanley Kubrick |
1971 |
70 |
5 |
The Day the Earth Stood Still |
Robert Wise |
1951 |
- |
6 |
Blade Runner |
Ridley Scott |
1982 |
97 |
7 |
Alien |
Ridley Scott |
1979 |
- |
8 |
Kẻ hủy diệt 2: Ngày phán xét
(Terminator 2: Judgment Day) |
James Cameron |
1991 |
- |
9 |
Invasion of the Body Snatchers |
Don Siegel |
1956 |
- |
10 |
Back to the Future |
Robert Zemeckis |
1985 |
- |
Phim hình sự |
TT |
Phim |
Đạo diễn |
Năm |
Thứ hạng
AFI's 100 |
1 |
Bố già
(The Godfather) |
Francis Ford Coppola |
1972 |
2 |
2 |
Goodfellas |
Martin Scorsese |
1990 |
92 |
3 |
Bố già phần II
(The Godfather Part II) |
Francis Ford Coppola |
1974 |
32 |
4 |
White Heat |
Raoul Walsh |
1949 |
- |
5 |
Bonnie and Clyde |
Arthur Penn |
1967 |
42 |
6 |
Scarface: The Shame of the Nation |
Howard Hawks |
1932 |
- |
7 |
Pulp Fiction |
Quentin Tarantino |
1994 |
94 |
8 |
The Public Enemy |
William A. Wellman |
1931 |
- |
9 |
Little Caesar |
Mervyn LeRoy |
1931 |
- |
10 |
Scarface |
Brian De Palma |
1983 |
- |
Phim tòa án |
TT |
Phim |
Đạo diễn |
Năm |
Thứ hạng
AFI's 100 |
1 |
Giết con chim nhại
(To Kill a Mockingbird) |
Robert Mulligan |
1962 |
25 |
2 |
12 Angry Men |
Sidney Lumet |
1957 |
87 |
3 |
Kramer vs. Kramer |
Robert Benton |
1979 |
- |
4 |
The Verdict |
Sidney Lumet |
1982 |
- |
5 |
A Few Good Men |
Rob Reiner |
1992 |
- |
6 |
Witness for the Prosecution |
Billy Wilder |
1957 |
- |
7 |
Anatomy of a Murder |
Otto Preminger |
1959 |
- |
8 |
In Cold Blood |
Richard Brooks |
1967 |
- |
9 |
A Cry in the Dark |
Fred Schepisi |
1988 |
- |
10 |
Judgment at Nuremberg |
Stanley Kramer |
1961 |
- |
Phim sử thi |
TT |
Phim |
Đạo diễn |
Năm |
Thứ hạng
AFI's 100 |
1 |
Lawrence of Arabia |
David Lean |
1962 |
7 |
2 |
Ben-Hur |
William Wyler |
1959 |
100 |
3 |
Danh sách của Schindler
(Schindler's List) |
Steven Spielberg |
1993 |
8 |
4 |
Cuốn theo chiều gió
(Gone with the Wind) |
Victor Fleming |
1939 |
6 |
5 |
Spartacus |
Stanley Kubrick |
1960 |
81 |
6 |
Titanic |
James Cameron |
1997 |
83 |
7 |
All Quiet on the Western Front |
Lewis Milestone |
1930 |
- |
8 |
Giải cứu binh nhì Ryan
(Saving Private Ryan) |
Steven Spielberg |
1998 |
71 |
9 |
Reds |
Warren Beatty |
1981 |
- |
10 |
Mười điều răn
(The Ten Commandments) |
Cecil B. DeMille |
1956 |
- |